STT | Khoản mục | Giá cước | Ghi chú |
1 | Cước hoà mạng | ||
2B + D | 363.636 đ/ thuê bao/ lần | Chưa có VAT | |
30B + D | 10.000.000 đ/ thuê bao/ lần | Đã có VAT, áp dụng từ ngày 01/ 11/ 2014 | |
2 | Cước thuê bao tháng (chưa có VAT) | ||
2B + D | 80.000 đ/ tháng | ||
30B + D | 1.000.000 đ/ tháng | ||
3 | Cước liên lạc (chưa gồm VAT) | ||
Cước gọi nội hạt | 200 đ/ phút/ kênhB | Áp dụng từ ngày 01/ 11/ 2014 | |
Cước gọi liên tỉnh nội mạng VNPT | 800 đ/phút | 6 s + 1 s | |
Cước gọi liên tỉnh ngoại mạng VNPT | 891 đ/ phút | 6 s + 1 s | |
Gọi liên tỉnh tiết kiệm VoIP 171 nội mạng | 680 đ/ phút | 6 s + 1 s | |
Gọi liên tỉnh tiết kiệm VoIP 171 ngoại mạng | 752.7 đ/ phút | 6 s + 1 s | |
Cước gọi quốc tế chiều đi tới một số nước (Cả dòng link tới bảng cước 1) | |||
Cước gọi quốc tế chiều đi tới các đầu số vệ tinh (Cả dòng link tới bảng cước 2) | |||
Gọi tới mạng VinaPhone trong nước | 880 đ/ phút | 6 s + 1 s | |
Gọi tới các mạng di động khác trong nước | 980 đ/ phút | 6 s + 1 s | |
4 | Các loại cước khác (chưa có VAT) | ||
Chuyển từ dịch vụ Điên thoại cố định sang sử dụng dịch vụ điện thoại cố định trên đường ISDN 2B+D và ngược lại | Miễn cước | ||
Chuyển từ ISDN 2B + D sang ADSL | 300.000 đ/ lần | ||
Cước cài đặt modem | 50.000 đ/ lần | ||
Tạm ngừng dịch vụ | Miễn cước | ||
Cước sang tên | 45.455 đ/ thuê bao/ lần |
||
Kênh thuê thêm số (Không hạn chế số lượng thuê) | 10.000 đ/tháng/ số | ||
Tạm ngừng | Không thu phí | ||
Cước dịch chuyển: | |||
2B + D | 136.363 đ/ máy/ lần | ||
30B + D | 454.545 đ/ lần/ đường | ||
5 | Cước thuê ISDN ngắn ngày (chưa có VAT) | ||
Hoà mạng đường thứ nhất | 50% hoà mạng | ||
Hoà mạng đường thứ tiếp theo | 25% hoà mạng | ||
Đặt cọc | 100% giá trị thiết bị | ||
Hỗ trợ giám sát kỹ thuật | 150.000 đ/ giờ | ||
Cước thuê thiết bị | 320.000 đ/ giờ | ||
6 | Cước thuê bao ISDN ngắn ngày (chưa có VAT) | ||
Đối với 2B + D | 8.000 đ/ ngày (hai ngày đầu) | 2.700 đồng/ ngày tiếp theo | |
Đối với 30B + D | 100.000 đ/ ngày (hai ngày đầu) | 33.400 đồng/ ngày tiếp theo | |
Cước thông tin ngắn ngày | Theo thực tế sử dụng | ||
7 | Thuê phòng họp ISDN | ||
Cước thuê phòng | 200.000 đ/ buổi | ||
Cộng thêm 1 giờ | 80.000 đ/ giờ | ||
8 | Cước thuê thiết bị (chưa có VAT) | ||
Từ 7h30 – 12h, 13h – 17h: giờ đầu | 320.000 đ/ giờ | Phương thức 1h+30′ | |
Cước 30 phút tiếp theo | 160.000 đ/ giờ | ||
Từ 12h – 13h, 17h – 21h: giờ đầu | 350.000 đ/ giờ | Phương thức 1h+30′ | |
Cước 30 phút tiếp theo | 175.000 đ/ giờ | ||
Khách hàng thông thường | 410.000 đ/ bộ/ tháng | Đã bao gồm VAT | |
Khách hàng đặc biệt | 287.000 đ/ bộ/ tháng | Đã bao gồm VAT |
O942.277.666
O886.876.888
O942.812.999